Phân tích, đánh giá chủ đề và nghệ thuật truyện ngắn Trăng nơi đáy giếng của Trần Thùy Mai

Khát Vọng Yêu Thương Trong Ranh Giới Mong Manh Giữa Thực và Ảo Qua Truyện Ngắn Trăng Nơi Đáy Giếng

          Giữa guồng quay hối hả của đời sống hiện đại, người ta dễ quên rằng bên trong mỗi con người luôn có một khoảng trống cần được lấp đầy bởi yêu thương và thấu hiểu. Khi khoảng trống ấy bị bỏ mặc, nó có thể trở thành vực sâu của cô đơn, khiến người ta tìm đến những điều tưởng chừng phi lí nhưng lại đem đến sự an ủi. Trần Thuỳ Mai – một trong những cây bút nữ sắc sảo của văn học Việt Nam đương đại – đã chạm tới góc khuất ấy qua truyện ngắn “Trăng nơi đáu giếng” Với câu chuyện về cô Hạnh – người đàn bà bị chồng ruồng bỏ, để rồi tìm thấy sự an ủi nơi một bóng hình siêu hình mang tên “ông Hoàng”. Bằng việc đặt nhân vật giữa ranh giới mong manh của thực và ảo, tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi cô đơn và khát vọng được yêu thương, mà còn hé mở những câu hỏi sâu xa về bản chất của niềm tin và hạnh phúc. 

             Ẩn sau lớp vỏ một câu chuyện đời thường, “Trăng nơi đáy giếng” của Trần Thuỳ Mai thực chất là lời đối thoại thầm lặng với những vấn đề gai góc của đời sống đương đại: sự cô đơn, khát vọng được yêu thương của con người trong những khoảng trống tinh thần. Nhân vật Hạnh, sau cuộc hôn nhân đổ vỡ, sống trong căn nhà nhỏ mà rộng thênh thang cảm giác trống trải. Những mối liên hệ với thế giới bên ngoài dần mờ nhạt, để rồi khoảng lặng ấy trở thành mảnh đất cho nỗi cô đơn ngấm sâu và ám ảnh. Điểm mới mẻ của tác phẩm không nằm ở việc phản ánh bi kịch phụ nữ – vốn đã là một mạch nguồn quen thuộc trong văn học Việt Nam – mà ở cách Trần Thuỳ Mai tiếp cận từ góc độ tâm lý “ảo tưởng cứu rỗi”. “Ông Hoàng” trong tác phẩm vốn chỉ là một tín ngưỡng tâm linh, là sản phẩm của trí tưởng tượng – song vẫn hiện diện như một hình bóng ấm áp, đủ sức nâng đỡ tâm hồn Hạnh. Trong khoảng mịt mờ giữa hiện thực và hư cấu ấy, nhà văn cho thấy một chân lý không dễ thừa nhận: đôi khi, điều giữ con người tồn tại không phải sự thật, mà là niềm tin vào một điều đẹp đẽ, dù mong manh. Đây là sự mở rộng đáng chú ý của văn học đương đại Việt Nam, khi các nhà văn dần không chỉ khắc họa số phận, mà còn khám phá những cơ chế tinh thần tinh vi giúp nhân vật tồn sinh. Ở chiều sâu thông điệp, “Trăng nơi đáy giếng” không cổ súy cho ảo vọng, mà nhấn mạnh nhu cầu bẩm sinh của con người được sẻ chia và thấu hiểu. Từ câu chuyện của Hạnh, người đọc nhận ra rằng: trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, bất kỳ “điểm tựa” nào – dù chỉ là một hình bóng không nắm bắt được – vẫn có thể trở thành sợi dây mong manh kéo ta ra khỏi vực thẳm cô độc. Tác phẩm vì thế vừa mang tính phản ánh hiện thực, vừa mở ra hướng tiếp cận mới cho văn học: không chỉ kể lại nỗi khổ, mà còn lý giải cách con người tự vá lành những khoảng trống trong tâm hồn.

          Nếu chủ đề là “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt kết nối mọi tầng ý nghĩa của tác phẩm, thì nghệ thuật chính là khung thêu tinh xảo giúp sợi chỉ ấy hiện lên rõ nét và ám ảnh. Trước hết, ở nghệ thuật xây dựng cốt truyện, Trăng nơi đáy giếng không dựa vào biến cố kịch tính mà tìm sức nặng từ dòng chảy nội tâm nhân vật. Mạch truyện chậm, ít sự kiện, nhưng giàu cảm xúc và suy tưởng; được tổ chức theo lối đảo tuyến, đan xen hồi ức – hiện tại – tưởng tượng, tạo nên một khoảng “mờ” giữa thực và hư. Chính khoảng mờ này khiến người đọc vừa đồng cảm, vừa phân vân: “Ông Hoàng” là một linh thể thật sự, hay chỉ là điểm tựa tâm linh để Hạnh chống chọi cô đơn? Tác giả không trả lời dứt khoát, để mỗi người tự lấp vào khoảng trống ấy. Bên cạnh đó, sự xen kẽ giữa chi tiết đời thường và độc thoại nội tâm biến câu chuyện thành một dòng ý thức liền mạch, khác hẳn lối kể tuyến tính quen thuộc. Sự “thiếu” về sự kiện lại làm nổi bật sự trì trệ, tĩnh lặng đến nghẹt thở trong đời sống Hạnh, đồng thời mở đường cho người đọc khám phá những chuyển động âm thầm nhưng dữ dội trong tâm hồn nhân vật.

         Từ một kết cấu giàu tính gợi mở, mạch truyện tự nhiên dẫn người đọc đến chiều sâu của thế giới nhân vật – nơi mỗi số phận, mỗi dáng hình đều được nhà văn khắc họa như những mảnh ghép vừa riêng biệt vừa gắn bó chặt chẽ, tạo nên linh hồn cho tác phẩm. Trước hết, nhân vật trọng tâm của câu chuyện, cô Hạnh. Cô không chỉ là một “nạn nhân” của hoàn cảnh mà là một thực thể tâm lý phức hợp mang đầu những tổn thương sâu sắc. Nội tâm của cô Hạnh là một nghịch lý: cô tỏ ra dịu dàng, nhẫn nhịn và hết lòng phục vụ người đàn ông, thể hiện qua những cử chỉ chăm chút từng ly từng tý trong bếp, nỗi lo về sự sạch sẽ của chồng, nhưng đồng thời giữ một “chỗ riêng” không ai xâm phạm — bàn thờ Ông Hoàng — nơi thể hiện một chủ quyền tinh thần thực sự. Đó không phải là sự biện hộ thụ động mà là một lựa chọn có ý nghĩa: khi quyền lực xã hội tước mất chỗ đứng, cô Hạnh buộc xây cho mình một lãnh địa nội tâm, một triệt để riêng tư để tái xác lập thân phận. Hành vi của cô Hạnh vừa có dấu ấn tình cảm vừa mang tính tính toán sinh tồn. Việc cô “bưng bát bún ra đầu ngõ” hay tỉ mỉ chăm bẵm những vật dụng trong nhà không chỉ biểu hiện tình nghĩa cũ mà còn là cách duy trì một bản sắc mà xã hội còn công nhận - vai vế người vợ. Khi đối mặt với cú sốc chồng có vợ khác, Hạnh không nổ tung bằng phản kháng ồn ào mà chuyển sang “chuyển hóa” nỗi đau thành niềm tin tôn giáo: Ông Hoàng xuất hiện như một đối tượng chuyển cảm để cô dựa vào. Có nghĩa niềm tin ấy chính là biểu hiện của sự an ủi tinh thần trong cô Hạnh. Qua mối quan hệ đối chiếu giữa Hạnh và các nhân vật khác - nhà văn phơi bày nhiều mặt của xã hội: khinh thường phụ nữ yếu thế, tính giả tạo của đạo đức công cộng, và nhu cầu tâm linh bị gạt ra lề trong thời hiện đại. Hạnh đứng ở giao điểm ấy: cô vừa là đối tượng bị phán xét, vừa là tấm gương phản chiếu cho những mâu thuẫn xã hội ấy.

        Nếu Hạnh là trung tâm của vòng xoáy cô đơn, thì các nhân vật phụ như ông Phương, cô Thắm, hay cô Thơi lại là những mắt xích bên ngoài góp phần siết chặt vòng xoáy ấy, vừa tạo đối trọng, vừa phản chiếu để bi kịch của Hạnh hiện rõ hơn. Ông Phương – người chồng cũ – hiện lên là một hiệu trưởng danh tiếng, “nho nhã, mảnh mai, trắng trẻo”, kỹ tính đến mức không đi dưới dây phơi quần áo. Trong mắt Hạnh, ông từng là tượng đài, nhưng dưới ngòi bút của Trần Thuỳ Mai, ông lại là con người nhiều mâu thuẫn: giữ sĩ diện công khai nhưng vẫn để đời sống riêng lộn xộn, khiến dư luận dị nghị. Hình ảnh ông giặt quần áo cho cô Thắm – một chi tiết nhỏ nhưng đủ để Hạnh cảm thấy tượng đài trong lòng mình sụp đổ – đã khắc sâu cảm giác bị phản bội. Cô Thắm – người vợ mới – được khắc họa qua vài lát cắt ngắn: một cô gái quê “ngoan”, khéo chăm chồng, đôi khi vô tình làm tổn thương Hạnh bằng những câu nói hồn nhiên. Không ác ý, nhưng sự hiện diện bình thản của Thắm lại là bằng chứng rõ rệt nhất cho việc vị trí hôn nhân có thể bị thay thế dễ dàng, lặng lẽ. Còn cô Thơi – bà đồng – xuất hiện như cây cầu nối Hạnh với thế giới tâm linh. Bằng những nghi thức dân gian, lời khấn dỗ dành, Thơi mở ra cho Hạnh một chỗ dựa khác: “ông Hoàng” – vị thần không bỏ rơi, không phản bội, không bị nhuốm lời đời. Ba nhân vật phụ này không đơn thuần làm nền, mà tạo nên ba lực tác động khác nhau: ông Phương đại diện cho quyền lực và sự phức tạp đạo đức, Thắm tượng trưng cho thực tại thay thế, còn Thơi đem đến điểm tựa tinh thần. Nhờ họ, bi kịch của Hạnh hiện ra tự nhiên, đa chiều, và bối cảnh xã hội – tâm lý – tâm linh của câu chuyện được khép kín một cách thuyết phục.

          Tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba, nhưng điểm nhìn trần thuật lại được tổ chức linh hoạt, chủ yếu neo vào thế giới nội tâm của Hạnh. Cách lựa chọn này như đặt một ống kính tinh tế ở nơi sâu thẳm nhất tâm hồn nhân vật: vừa đủ gần để cảm nhận từng rung động mong manh, vừa đủ xa để giữ giọng điệu tỉnh táo. Nhờ đó, cảnh vật và con người đều nhuốm màu tâm trạng: bầu trời như thấp xuống theo nỗi cô đơn, âm thanh đời thường vọng thành khoảng trống. Đôi khi, điểm nhìn bất ngờ dịch chuyển sang ông Phương hay cô Thơi, mở ra những lát cắt khác của câu chuyện, tạo sự đối chiếu giữa điều Hạnh tin là thật và thực tại lạnh lùng. Chính sự uyển chuyển ấy giúp giọng điệu và ngôn ngữ phát huy trọn vẹn sức biểu đạt: khi là tiếng thì thầm riêng tư, khi mang sắc lạnh khách quan. Lời văn giàu tính tạo hình, chọn lọc từ ngữ tinh luyện, nhiều hình ảnh gợi cảm giác mong manh, như ẩn chứa rung động dưới bề mặt. Giọng kể đan xen trữ tình và triết luận: trữ tình ở những đoạn Hạnh thả mình vào ký ức, triết luận ở những khoảnh khắc tự vấn. Sự hòa quyện này vừa cuốn người đọc vào dòng cảm xúc, vừa khiến họ lặng lại, đối diện với những day dứt của chính mình.

         Tác phẩm mở ra một khoảng lặng giữa đời sống hiện đại – nơi những con người tưởng đã quen với nhịp sống hối hả vẫn chông chênh tìm một chốn yên cho tâm hồn. Nỗi cô đơn của Hạnh không chỉ là câu chuyện riêng, mà còn soi chiếu số phận bao người phụ nữ từng đi qua đổ vỡ, mang trên vai những khoảng trống khó lấp đầy. Vẫn là một chủ đề quen thuộc, nhưng Trần Thuỳ Mai thổi vào đó hơi ấm mới mẻ khi đặt nhân vật ở ranh giới mong manh giữa thực và mộng, giữa tin và ngờ. Với lối viết tinh tế, tác giả đặt nhân vật vào những khung cảnh tưởng nhỏ bé nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Cái nhìn của bà không buộc người đọc đứng ngoài để xét đoán, mà nhẹ nhàng dẫn dắt họ bước vào thế giới ấy, cùng sẻ chia và lắng nghe, để nhận ra: nỗi cô đơn, suy cho cùng, không chỉ là một vết xước mà còn là cánh cửa mở vào những tầng sâu lắng nhất của con người. Nhờ vậy, câu chuyện vượt khỏi giới hạn của một lát cắt đời thường, để lại dư vị bâng khuâng và ánh sáng nhân văn còn ngân mãi sau trang sách.

        “Trăng nơi đáy giếng” khép lại không phải bằng một lời giải đáp dứt khoát, mà bằng dư âm day dứt về lựa chọn của cô Hạnh: rời bỏ một người đàn ông bằng xương bằng thịt để gắn bó với một hình bóng vô hình. Ở đây, Trần Thuỳ Mai đã cho thấy một sự thật vừa đau đớn vừa nhân văn: đôi khi, điều con người cần không phải là “thực tại” đúng nghĩa, mà là một điểm tựa tinh thần đủ vững để nâng đỡ họ qua những tháng ngày trống rỗng. Từ câu chuyện ấy, tác phẩm gợi ra suy ngẫm về thân phận, tình yêu và sự chịu đựng của người phụ nữ trong vòng xoáy đời thường – những giá trị khiến “Trăng nơi đáy giếng” trở thành một truyện ngắn giàu sức ám ảnh và ý nghĩa nhân văn.

Nhận xét từ người dùng

Chatbot Icon
Trợ Lý Văn Học ×
SALE - 70% Shopee